Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bridge circuit


noun
a circuit consisting of two branches (4 arms arranged in a diamond configuration) across which a meter is connected
Syn:
bridge
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit
Hyponyms:
Wheatstone bridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.